TOP 12 Thuốc Kháng Sinh Trị Mụn Hiệu Quả, An Toàn Nhất
Hiện nay có nhiều loại thuốc kháng sinh trị mụn khác nhau bao gồm cả loại kem, dung dịch bôi và viên uống. Tuy nhiên, bạn nên biết cách sử dụng chúng một cách an toàn cũng như những lưu ý cần thiết để đạt được hiệu quả tốt nhất. Bài viết sau đây chia sẻ TOP 12 loại thuốc được dùng phổ biến nhất, công dụng chỉ định và liều dùng tham khảo.
Tham khảo 12 loại thuốc kháng sinh trị mụn thường được chỉ định
Các loại thuốc kháng sinh được chia thành hai dạng bào chế chính: bào chế dạng bôi tại chỗ và bào chế dạng uống. Thuốc bôi ngoài da chứa các thành phần Clindamycin hoặc Erythromycin, trong khi các loại kháng sinh uống như Tetracycline, Doxycycline và Minocycline thường được chỉ định để điều trị mụn nặng hoặc mụn không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường.
Ngoài ra, các loại kháng sinh toàn thân khác như Azithromycin, Trimethoprim hay Sulfamethoxazole, Trimethoprim và Cephalexin cũng đã được chứng minh là hiệu quả trong việc điều trị mụn viêm. Thường thì các bác sĩ da liễu sẽ xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị mụn, đặc biệt là trong các trường hợp mụn nặng và khó chữa.
Dưới đây là TOP 12 loại thuốc kháng sinh trị mụn ở cả dạng uống và kem bôi để bạn đọc tham khảo:
1. Thuốc Minocyclin
Minocyclin là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm Tetracycline, được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng nhiễm khuẩn, nhiễm trùng, trong đó bao gồm điều trị mụn trứng cá, mụn viêm, mụn bọc,… Thuốc này có khả năng chống khuẩn và chống viêm mạnh mẽ, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và loại bỏ các nốt mụn trên da hiệu quả. Ngoài ra, Minocyclin còn có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, giúp da hạn chế được tình trạng mụn tái xuất hiện.
Tên các loại biệt dược: Dynacin, Minocin, Solodyn, Vectrin, Myrac,…
Chỉ định:
- Điều trị mụn trứng cá, mụn viêm, mụn bọc, mụn cóc,…
- Điều trị các bệnh lý da do nhiễm trùng vi khuẩn gây ra, bao gồm nhiễm trùng da và viêm nang lông.
- Sử dụng phối hợp trong điều trị bệnh viêm thấp khớp.
Cách dùng trong điều trị mụn:
- Liều dùng của thuốc Minocyclin phụ thuộc vào dạng thuốc và tình trạng bệnh lý của bệnh nhân. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc, bệnh nhân nên tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều dùng hay ngừng sử dụng thuốc.
- Nếu sử dụng dạng thuốc phóng thích tức thì, liều lượng ban đầu cho người lớn điều trị mụn trứng cá là 50 – 100mg, chia uống 2 lần mỗi ngày trong vòng 3 – 6 tuần hoặc cho đến khi tình trạng bệnh lý được cải thiện. Sau đó, liều duy trì là 50 – 100mg,uống 1 lần mỗi ngày.
- Nếu sử dụng dạng thuốc phóng thích kéo dài, thời gian điều trị là 12 tuần và liều dùng được tính dựa trên thể trọng của bệnh nhân.
2. Kháng sinh tổng hợp Sulfonamid
Thuốc kháng sinh trị mụn Sulfonamid là một loại thuốc kháng sinh tổng hợp có thể được sử dụng để điều trị các trường hợp mụn trứng cá và mụn mủ trên da. Sulfonamid thường được sản xuất dưới dạng viên nang hoặc bột để uống hoặc bôi lên da.
Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh thông qua cơ chế ức chế sự chuyển đổi p-Aminobenzoic tới Dihydropteroate trong quá trình tổng hợp DNA của vi khuẩn, từ đó làm giảm sự viêm nhiễm và loại bỏ các mầm bệnh trên da.
Tên các loại biệt dược: Sulfacetamid, Sulfamethoxazol, Sulfisoxazole,…
Chỉ định:
- Điều trị các trường hợp mụn trứng cá và mụn mủ trên da gây ra bởi vi khuẩn trên da.
- Điều trị các bệnh nhiễm trùng khác nhau như nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm phổi, viêm tai, viêm xoang và các bệnh nhiễm trùng khác do vi khuẩn.
- Có thể dùng kết hợp với các loại thuốc khác cho bệnh viêm ruột.
- Có thể sử dụng trong điều trị tại chỗ cho các tình trạng bỏng, viêm âm đạo hoặc nhiễm trùng bề mặt mắt.
ĐỌC THÊM: Bật Mí 11 Loại Thuốc Uống Trị Mụn Lưng Hiệu Quả Nhất
Cách dùng trong điều trị mụn:
- Chỉ dùng trên da cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi bị mụn trứng cá, mụn viêm nghiêm trọng với liều 2 lần/ngày, thoa một lớp mỏng lên vùng da bị bệnh.
- Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sulfonamid có thể gây ra các phản ứng dị ứng và tác dụng phụ nếu sử dụng không đúng cách hoặc sử dụng quá liều. Do đó, việc sử dụng thuốc kháng sinh trị mụn này cần được hướng dẫn bởi bác sĩ và tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
3. Clindamycin – Thuốc kháng sinh trị mụn nhóm Lincosamide
Clindamycin là một kháng sinh thuộc nhóm Lincosamide, có tác dụng kìm khuẩn ở nồng độ thấp và diệt khuẩn ở nồng độ cao. Cơ chế tác động của thuốc là liên kết với tiểu phần 50S của Ribosome, ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn.
Đây cũng là một trong những kháng sinh phổ biến nhất điều trị mụn trứng cá và thường ở dạng bôi gel, bọt, dung dịch,… thoa ngoài da. Tuy nhiên, dạng uống vẫn còn tồn tại nhưng rất hiếm khi được sử dụng. Khi sử dụng các loại sản phẩm, thuốc chứa Clindamycin trong trị mụn, người dùng cần tuân thủ đúng liều lượng chỉ định, liệu trình điều trị của bác sĩ chuyên khoa để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
Tên các loại biệt dược: Clintaxin, Unilimadia 300mg, Unilimadia 600mg,…
Chỉ định:
- Điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm: Nhiễm trùng da và mô mềm, viêm phổi, nhiễm trùng tai mũi họng, nhiễm trùng vùng chậu và nhiễm trùng hệ thống tiết niệu,…
- Sử dụng trong điều trị tại chỗ cho mụn trứng cá, thường được kết hợp với Benzoyl Peroxide để đạt hiệu quả tối ưu.
Cách dùng trong điều trị mụn:
- Tùy theo dạng bào chế và độ tuổi, liều dùng của thuốc Clindamycin trong trị mụn sẽ khác nhau.
- Đối với dạng bào chế tại chỗ dạng bọt, người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên sử dụng 1 lần/ngày, thoa trực tiếp lên những vùng da bị mụn.
- Đối với dạng bào chế tại chỗ dạng gel bôi tại chỗ, người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên thoa 2 lần một ngày lên vùng da bị mụn.
4. Thuốc kháng sinh trị mụn viêm Doxycyclin
Thuốc kháng sinh Doxycycline thuộc nhóm Tetracyclin, được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn, bao gồm mụn trứng cá, mụn viêm, mụn mủ,… Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn P.acnes gây ra mụn trứng cá.
Tên các loại biệt dược: Axodox, Cendocin 100mg, Domycine, Cyclindox, Doxycyclin 100mg, Doxycyclin MKP,…
Chỉ định:
- Điều trị mụn trứng cá, mụn bọc, mụn nội tiết, mụn viêm mủ,… ở mức độ vừa đến nặng, bao gồm cả bệnh trứng cá đỏ.
- Điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, da liễu và tiết niệu khác.
Cách dùng trong điều trị mụn:
- Liều dùng của thuốc Doxycycline trong điều trị mụn trứng cá thường là 1 – 2 lần một ngày, có thể uống cùng với bữa ăn nếu cảm thấy đau dạ dày.
- Không nên uống thuốc cùng với sữa vì sữa sẽ làm giảm tác dụng của thuốc.
- Sử dụng ngắn hạn là mục tiêu cần hướng đến và khi mụn đã cải thiện đáng kể, bác sĩ sẽ giảm dần liều thuốc. Trong một số trường hợp, uống thuốc trong thời gian dài hơn là điều cần thiết để kiểm soát mụn trứng cá.
5. Thuốc uống Tetracyclin
Tetracycline là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng khác nhau, bao gồm cả mụn trứng cá. Thông thường các loại thuốc bôi trị mụn chứa Tetracycline được dùng để điều trị tại chỗ cho các loại mụn, tuy nhiên một số trường hợp mụn nội tiết, mụn trứng cá và viêm nghiêm trọng sẽ được bác sĩ chỉ định uống Tetracyclin được bào chế dạng viên.
Trong trị mụn, Tetracyclin có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Propionibacterium acnes – một loại vi khuẩn phổ biến gây nên tình trạng mụn trứng cá, mụn viêm, mụn mủ,… Thuốc cũng có tác dụng giảm viêm và hạn chế sản xuất dầu trên da, giữ thoáng lỗ chân lông để ngăn chặn mụn tái phát.
Tên các loại biệt dược: Bidiocyn 250mg, Tetracyclin, Servitet 500mg, Tetracylin 500mg, Nictaline, Tetracyclin 0.25g,…
Chỉ định:
- Thuốc uống Tetracyclin thường được chỉ định cho những người có mụn trứng cá trung bình đến nặng. Thuốc không được khuyến khích sử dụng cho những người có mụn nhẹ hoặc chỉ một vài vết mụn hoặc cho những người không chịu được kháng sinh.
- Điều trị các bệnh do nhiễm khuẩn do Chlamydia, Rickettsia, xoắn khuẩn, tả, lậu cầu, nhiễm khuẩn đường sinh dục, nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu,…
- Điều trị các triệu chứng do vi khuẩn nội bào gây ra (đau mắc, dịch hạch,…).
- Kết hợp các loại kháng sinh khác để trị các bệnh do sinh vật đơn bào gây ra (loét dạ dày – tá tràng, sốt rét),…
Cách dùng trong điều trị mụn:
- Liều lượng thuốc phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể, tình trạng sức khỏe và độ nặng của mụn trứng cá. Bạn cần phải tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà điều trị để đảm bảo hiệu quả tốt nhất và giảm thiểu các tác dụng phụ có thể xảy ra.
- Liều tham khảo: Uống 500mg chia làm 2 lần/ngày, dùng liên tục trong vòng 2 tuần hoặc lâu hơn dựa trên tính chất và mức độ nghiêm trọng của mụn.
6. Thuốc kháng sinh dạng bôi Differin/Adapalene
Thuốc kháng sinh trị mụn dạng bôi Differin (hay còn gọi là Adapalene) là một loại thuốc được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và mụn đầu đen. Dược chất chính là Adapalene sẽ hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến quá trình phát triển của các tế bào và tiêu sưng, giảm viêm, giảm sản xuất dầu trên da, ngăn ngừa và làm giảm mụn.
Tên các loại biệt dược: Differin cream, Differin gel, Klenzit Adapalence Aqueousgel, Adalcrem, Adalcrem Plus, Differin Cream 0.1%, Maxxacne-A,…
Chỉ định:
- Điều trị mụn trứng cá và mụn đầu đen, mụn viêm, mụn bọc,…
- Làm giảm tình trạng tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn trên da.
- Làm mờ các vết thâm, sẹo xấu và tổn thương do mụn để lại trên da.
Cách dùng trong điều trị mụn:
- Rửa sạch và lau khô vùng da bị mụn trước khi sử dụng thuốc.
- Thoa một lượng nhỏ Differin/Adapalene lên vùng da bị mụn vào buổi tối trước khi đi ngủ.
- Sử dụng thuốc đều trong thời gian dài để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nên bôi một lớp mỏng trên vùng da mụn sau khi đã thấm khô da, tránh tiếp xúc với khu vực quanh mắt và môi.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuốc Differin/Adapalene chỉ nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, tránh sử dụng quá liều hoặc sử dụng lâu dài gây tác dụng phụ không mong muốn.
7. Thuốc Acid Azelaic
Thuốc kháng sinh trị mụn Acid Azelaic là loại thuốc dạng bôi ngoài da, được sử dụng để loại bỏ tình trạng mụn trứng cá, mụn mủ, mụn nhọt, mụn bọc và hỗ trợ cải thiện các tình trạng sưng viêm do mụn hoặc nhiễm khuẩn ngoài da. Thuốc thường có dạng bào chế gel hoặc kem thoa ngoài da để sử dụng tại chỗ cho các vùng da mụn.
Tên các loại biệt dược: Azelin, Nacner, ZA, Azelin, Anzela Cream, Zacream 200mg/gm,…
Công dụng:
- Tiêu diệt các vi khuẩn gây nên các loại mụn trên da.
- Làm giảm các nốt mụn sưng đỏ, có mủ và giảm bã nhờn, hạn chế tình trạng lỗ chân lông bị tắc nghẽn dẫn đến mụn đầu đen, mụn cám, mụn trứng cá,…
- Hỗ trợ quá trình sản xuất các tế bào mới trên da để làm lành các tổn thương gây ra bởi mụn.
Cách dùng trong điều trị mụn:
- Trước khi sử dụng, bạn cần rửa mặt sạch và lau khô.
- Bôi thuốc lên vùng da bị mụn, tránh tiếp xúc với mắt, miệng và các vùng da khác.
- Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên hộp thuốc.
- Sử dụng đều đặn theo lịch trình và không sử dụng quá liều.
Thuốc Acid Azelaic được đánh giá là lành tính và ít gây tác dụng phụ. Tuy nhiên, đối với những trường hợp sử dụng lần đầu tiên, thuốc vẫn có thể gây châm chích nhẹ trên da. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hơn trong quá trình sử dụng, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
8. Benzoyl peroxide – Thuốc kháng sinh trị mụn thoa ngoài da
Benzoyl peroxide là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để trị mụn trứng cá và mụn đầu đen. Thuốc này có tác dụng làm giảm vi khuẩn Propionibacterium acnes, đây một loại vi khuẩn thường được tìm thấy trên da và là nguyên nhân chính của mụn trứng cá. Benzoyl peroxide cũng có tác dụng làm giảm sự sản xuất dầu trên da và loại bỏ tế bào chết, giúp làm sạch lỗ chân lông và ngăn ngừa mụn tái phát.
Thuốc kháng sinh trị mụn Benzoyl peroxide thường có dạng gel hoặc kem thoa ngoài da. Dạng bào chế hỗn dịch hiếm khi được sử dụng hơn. Ngoài ra, nhiều loại dược mỹ phẩm hoặc sản phẩm hỗ trợ có thể chứa Benzoyl peroxide hàm lượng thấp cũng được dùng cho da mụn.
Tên các loại biệt dược: Acnol 10, Epiduo 0.1%/2.5% gel, Cutacnyl 10, Azaduo Forte Gel, Hanoxy 10, Reinmegsv, Vinoyl-5, Vinoyl-10,…
Chỉ định:
- Điều trị mụn trứng cá và mụn đầu đen trên da. Thuốc này thường được sử dụng trong các trường hợp mụn nhẹ đến trung bình, song cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp mụn nặng hơn kèm theo các biện pháp điều trị khác.
- Sử dụng trong điều trị một số bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm trùng ngoài da.
Cách dùng trong điều trị mụn:
- Cách sử dụng thuốc Benzoyl peroxide phụ thuộc vào dạng thuốc kê đơn, gel khô kê đơn với hàm lượng thấp hoặc các sản phẩm hỗ trợ chứa hàm lượng rất thấp như kem, lotion hay sữa rửa mặt mà bạn sử dụng.
- Đối với thuốc kê đơn hoặc không kê đơn chứa Benzoyl peroxid, bệnh nhân bị mụn thường được khuyến cáo sử dụng từ 1 – 2 lần mỗi ngày, thoa lên da bị mụn vào buổi sáng và tối.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thuốc Benzoyl peroxide có thể gây kích ứng da và làm khô da, đặc biệt là đối với những người có làn da nhạy cảm. Nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da nào sau khi sử dụng thuốc. Bên cạnh đó, nên tránh sử dụng sản phẩm này trên vùng da bị tổn thương nghiêm trọng, có vết thương hở hoặc bị cháy nắng.
9. Thuốc kháng sinh trị mụn dạng uống Minocycline
Minocycline là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm Tetracycline, có thể được chỉ định sử dụng để điều trị mụn trứng cá và các bệnh nhiễm trùng khác. Tác dụng của thuốc là tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh bằng cách ngăn chặn quá trình sản xuất protein cần thiết cho sự sống của tế bào vi khuẩn. Thuốc cũng có tác dụng chống viêm và ức chế sự phát triển của tế bào bạch cầu trong quá trình phản ứng miễn dịch của cơ thể.
Minocycline thường được bào chế dạng viên uống với hàm lượng 50mg hoặc 100mg Minocycline để dùng cho bệnh nhân mụn viêm, trứng cá ở mức độ trung bình đến nghiêm trọng và trên 12 tuổi. Thuốc cần được kê đơn và sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ da liễu để hạn chế các tác dụng phụ không mong muốn.
Tên các loại biệt dược: Minocycline 50mg, Minocycline 100mg, Zalenka 50mg, Dynacin, Minocin, Solodyn, Vectrin, Myrac, Vinocyclin 50, Vinocyclin 100,…
Chỉ định:
- Mụn trứng cá, viêm, bọc, nội tiết,…: Minocycline là một trong những loại thuốc kháng sinh phổ rộng được sử dụng để điều trị mụn trứng cá do vi khuẩn gây ra.
- Nhiễm trùng đường hô hấp: Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp như viêm phế quản, viêm phổi, viêm họng và viêm amidan.
- Nhiễm trùng tiết niệu: Minocycline được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng tiết niệu như viêm bàng quang, viêm niệu đạo và viêm cổ tử cung.
- Nhiễm trùng da: Thuốc cũng được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng da như viêm da và các bệnh lý khác.
Cách dùng trong điều trị mụn:
- Cách sử dụng Minocycline phụ thuộc vào loại bệnh cần điều trị và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Thuốc có thể được dùng dưới dạng viên nang hoặc viên uống và thường được uống mỗi ngày một lần vào buổi sáng hoặc tối trước hoặc sau khi ăn.
- Liều lượng cụ thể của thuốc sẽ được chỉ định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng bệnh của bệnh nhân. Liều uống thường được phân loại thành dạng phóng thích tức thời (bao gồm liều ban đầu và liều duy trì) cùng dạng thuốc phóng thích chậm, kéo dài liên tục trong 12 tuần.
10. Trimethoprim
Đây là một loại thuốc thuộc thuộc nhóm một kháng sinh kìm khuẩn, là dẫn chất của Pyrimidin. Do đó, loại thuốc này có thể được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng, bao gồm cả mụn trứng cá và viêm nhiễm ngoài da. Ngoài ra, thuốc còn có thể sử dụng phối hợp với kháng sinh Sulfamethoxazole trong phác đồ điều trị một số tình trạng nhiễm khuẩn khác.
Đây là một loại kháng sinh có tác dụng rộng và kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn. Cơ chế hoạt động của Trimethoprim là ức chế việc sản xuất enzym Dihydrofolate – Reductase trong quá trình tổng hợp DNA của vi khuẩn, từ đó ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của chúng. Điều này giúp làm giảm số lượng vi khuẩn trong da, giảm viêm và giảm mụn.
Thuốc thường có dạng viên uống dạng nén hoặc viên nang, bột uống. Do có tác dụng mạnh và kèm theo một số tác dụng phụ nên bệnh nhân chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ, liều dùng cụ thể cần được kiểm soát chặt chẽ.
TÌM HIỂU: TOP 11 Thuốc Trị Mụn Nhọt Giá Tốt, Hiệu Quả Và An Toàn Nhất
Tên các loại biệt dược: Trimethoprim 200mg, Supertrim, Efetixazol, Ocecotrim, Sulfaprim F, Becatrim, Biseptol 480,…
Chỉ định và liều dùng Trimethoprim tham khảo:
- Điều trị mụn trứng cá: Trimethoprim được sử dụng để điều trị mụn trứng cá khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Liều khởi đầu thông thường là 100mg/ngày và có thể tăng lên đến 200mg/ngày trong một số trường hợp nghiêm trọng. Thuốc được sử dụng trong vòng 12 tuần.
- Trị viêm nhiễm khuẩn: Trimethoprim cũng được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như viêm phổi, viêm họng, viêm đường tiết niệu và nhiễm khuẩn da. Liều khởi đầu thông thường là 200mg, tiếp đó 100mg mỗi ngày.
- Phòng ngừa bệnh lao: Thuốc cũng được sử dụng để phòng ngừa bệnh lao ở những người tiếp xúc với bệnh nhân lao phổi. Liều thông thường là 100mg/ngày, uống trong vòng 6 tháng.
Loại kháng sinh này có thể dẫn đến các tác dụng phụ như đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu và dị ứng. Nếu bạn đang sử dụng thuốc này và có các triệu chứng khó chịu hoặc phản ứng không mong muốn, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn để được tư vấn và điều chỉnh liều lượng thuốc.
11. Kem bôi Erythromycin
Erythromycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm Macrolide, có tác dụng kháng khuẩn bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Erythromycin được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phế quản, viêm phế quản mãn tính, nhiễm trùng tai giữa, viêm nha chu và các tình trạng mụn mủ, mụn viêm, mụn trứng cá ác tính,…
Trong điều trị mụn, Erythromycin có tác dụng kháng khuẩn và giảm viêm, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn Propionibacterium acnes – vi khuẩn gây mụn trên da, giúp làm giảm sưng tấy, đỏ và mủ trên da.
Thuốc có cả dạng viên uống và kem thoa ngoài da, tuy nhiên các sản phẩm dạng bôi da điều trị mụn tại chỗ thường được sử dụng nhiều hơn. Ngoài ra, trên thị trường cũng có nhiều sản phẩm kem thoa, hỗn dịch bôi ngoài da chứa Erythromycin có tác dụng hỗ trợ trị mụn.
Tên các loại biệt dược: Erythromycin, Erythromycin 250mg, Erythromycin 1g, Althrocin S, Apthromycin 250, Elthrocin, Medskin Ery, Beautygel, Erykid,…
Các chỉ định và cách dùng của Erythromycin trong điều trị mụn:
- Điều trị mụn trứng cá nhẹ – trung bình: Uống 250mg Erythromycin, 4 lần mỗi ngày hoặc uống 500mg chia làm 2 lần mỗi ngày trong vòng 6 – 12 tuần. Đối với dạng thoa ngoài da, sử dụng 2 – 3 lần/ngày cho vùng da mụn.
- Điều trị mụn trứng cá nặng: Uống 1g Erythromycin mỗi ngày trong 3 tháng hoặc lâu hơn. Đối với dạng gel, kem hay dung dịch thoa ngoài da, sử dụng 3 – 4 lần/ngày.
Mặt khác, như với bất kỳ loại thuốc kháng sinh nào, Erythromycin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, đau đầu hoặc kích ứng da,…. Trước khi sử dụng Erythromycin hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, bạn nên tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ hoặc nhà thuốc.
12. Klenzit C Gel
Klenzit C là một loại thuốc chấm mụn thoa ngoài da được sản xuất bởi công ty Glenmark Pharmaceuticals của Ấn Độ. Thuốc có thành phần chính là Clindamycin phosphate và Adapalene, được coi là một loại thuốc kháng sinh trị mụn thoa ngoài da sử dụng cho da mụn hiệu quả bậc nhất hiện nay.
Clindamycin là một loại kháng sinh thuộc nhóm Lincosamide nổi tiếng với tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây mụn Propionibacterium acnes. Adapalene là một dẫn xuất của vitamin A gốc acid thế hệ 3, hỗ trợ điều trị mụn bằng cách giúp tẩy tế bào chết và ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông.
Cơ chế hoạt động của kem Klenzit C là kết hợp giữa tác dụng kháng sinh (chống viêm, diệt khuẩn) của Clindamycin và tác dụng làm sạch lớp sừng, kiểm soát bã hơn, tẩy tế bào chết của Adapalene. Với tác dụng mạnh nên đây là một loại thuốc kháng sinh cần kê đơn để dùng cho người bị mụn trứng cá trung bình đến nặng.
Thành phần:
- Dược chất chính: Adapalene 1mg/1g gel, Clindamycin phosphate USP tương đương Clindamycin 10mg/1g gel.
- Tá dược: Dinatri edetat, Propylen glycol, Carbomer 940, Methyl hydroxybenzoate, Phenoxyethạnol, nước tinh chế, Poloxamer 407, Natri hydroxid,…
Chỉ định:
- Điều trị các loại mụn trên mặt như mụn trứng cá, mụn mủ, mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
- Sử dụng phối hợp cùng các loại thuốc khác để điều trị bệnh viêm da dị ứng và viêm da tiếp xúc.
Cách dùng Klenzit C trong điều trị mụn:
- Làm sạch khuôn mặt bằng nước và sữa rửa mặt nhẹ nhàng, lau khô bằng khăn mềm.
- Thoa một lượng nhỏ Klenzit C lên các vùng da bị mụn bằng ngón tay, tránh tiếp xúc với mắt, môi và mũi.
- Massage nhẹ nhàng để các dược chất trong gel Klenzit C thấm sâu vào da.
- Để khô trong khoảng 15 phút trước khi đi ngủ. Nên tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc tia UV khác.
- Thông thường, thuốc được sử dụng 1 lần mỗi ngày vào buổi tối.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng Klenzit C, người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về liều lượng và cách sử dụng phù hợp.
- Không nên sử dụng thuốc nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
- Ngoài ra, Klenzit C không nên được sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
Giá bán tham khảo: Khoảng 140.000 – 200.000 VNĐ/tuýp 15g.
Những điều quan trọng cần lưu ý khi dùng kháng sinh trị mụn
Dưới đây là những điều cần lưu ý khi mua và dùng các loại thuốc kháng sinh trị mụn trứng cá, mụn bọc, mụn mủ,… để đảm bảo an toàn:
- Tìm kiếm nguồn cung cấp uy tín: Chọn mua sản phẩm từ các nguồn cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm.
- Không sử dụng kháng sinh trị mụn một cách tùy tiện: Kháng sinh là một loại thuốc chuyên dùng để điều trị nhiễm trùng và viêm nhiễm. Tuy nhiên, sử dụng kháng sinh một cách tùy tiện và không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, khiến kháng sinh không còn hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm trùng nặng hơn.
- Hạn chế dùng liều dùng quá lâu: Sử dụng kháng sinh trị mụn quá lâu cũng có thể gây ra tình trạng kháng thuốc. Ngoài ra, kháng sinh cũng có tác dụng kháng khuẩn rộng, không chỉ tác động vào vi khuẩn gây mụn, mà còn tác động đến các vi khuẩn có lợi cho cơ thể. Do đó, khi sử dụng kháng sinh trị mụn, cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng được chỉ định bởi bác sĩ.
- Không sử dụng kháng sinh khi không có chỉ định của bác sĩ: Việc sử dụng kháng sinh trị mụn một cách tùy tiện và không có chỉ định của bác sĩ có thể gây ra tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe. Ngoài ra, các loại kháng sinh trị mụn có thể có tác dụng phụ khác nhau đối với từng người tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của cơ thể.
- Không sử dụng đồng thời với các loại thuốc khác: Tránh sử dụng đồng thời với các loại thuốc khác mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì điều này có thể gây ra tác dụng phụ và làm giảm hiệu quả của kháng sinh.
- Tuyệt đối không nên sử dụng kem tự chế từ thuốc kháng sinh: Kem tự chế từ thuốc kháng sinh không đúng cách có thể gây ra tác dụng phụ và ảnh hưởng đến sức khỏe. Ngoài ra, sử dụng kem tự chế còn có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc và gây hại cho làn da.
- Theo dõi tình trạng sức khỏe: Nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng kháng sinh, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
- Cần bổ sung chế độ chăm sóc da hợp lý, khoa học: Kháng sinh trị mụn chỉ là một phần trong quá trình chăm sóc da, để có làn da khỏe mạnh và ngăn ngừa mụn hiệu quả, cần bổ sung chế độ chăm sóc da hợp lý, khoa học. Chú trọng vào việc rửa mặt, chăm sóc da hàng ngày, hạn chế trang điểm cho da mụn, đồng thời nên uống nhiều nước và chăm sóc từ bên trong.
Bài viết trên đã cung cấp thông tin chi tiết về 12 loại thuốc kháng sinh trị mụn được ưa chuộng nhất hiện nay. Mỗi loại sẽ có các biệt dược, dòng sản phẩm khác nhau, do đó hãy tham khảo kỹ ý kiến bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả, an toàn, tránh cách các tác dụng phụ của thuốc.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!